Spare (someone's) blushes In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "spare (someone's) blushes", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-28 05:09

Meaning of Spare (someone's) blushes

Synonyms:

save face , salve one's conscience

Variants:

save (one's) blushes

Spare (someone's) blushes British humorous informal verb phrase

Không làm ai đó xấu hổ

I lied to my friends to spare my girl's blushes. - Tớ nói dối bạn của mình để bạn gái tớ không bị xấu hổ.

Robert tried sparing my blushes by saying that it was his fault. - Robert đã cố gắng không làm tôi xấu hổ bằng cách nói rằng đó là lỗi của anh ấy.

Other phrases about:

stretch (one's) legs according to the coverlet

Không chi tiêu vượt quá tình hình tài chính của ai đó

bob and weave

Di chuyển nhanh chóng lên xuống và từ bên này sang bên kia, thường là để tránh va phải hoặc bị vật gì đó đâm vào

give (someone or something) a wide berth

Giữ một khoảng cách hợp lý với ai hoặc cái gì; tránh ai hoặc cái gì

wouldn't touch someone with a ten-foot pole

Tránh xa, tránh ai đó hoặc cái gì, hoặc làm gì

pull (someone's) bacon out of the fire

Cứu ai đó khỏi rắc rối, khó khăn hoặc nguy hiểm sắp xảy ra

Grammar and Usage of Spare (someone's) blushes

Các Dạng Của Động Từ

  • spares (someone's) blushes
  • sparing (someone's) blushes
  • spared (someone's) blushes

Động từ "spare" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode