Spill (one's) guts In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "spill (one's) guts", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2022-11-07 05:11

Meaning of Spill (one's) guts

Synonyms:

Lay oneself bare

Spill (one's) guts informal slang verb phrase

Tiết lộ tất cả những gì bạn biết cho ai đó một cách trung thực

Let's sit down and spill our guts! - Hãy cùng ngồi xuống và chia sẻ thật lòng nào!

He will spill his guts when asked about anything. - Anh ấy sẽ hết lòng hết dạ nói ra khi được hỏi về bất cứ điều gì.

Nôn mửa dữ dội

He has been spilling his guts all night after accidentally eating moldy bread. - Anh ta bắt đầu nôn mửa cả đêm sau khi vô tình ăn phải bánh mì bị mốc.

The helicopter dropped suddenly, and she started to spill her guts. - Chiếc trực thăng hạ cánh bất ngờ và cô ta bắt đầu nôn mửa dữ dội.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
to let the cat out of the bag

Vô tình để lộ bí mật

Blue Around the Gills
Trông ốm yếu, không khỏe và sắp nôn
Earp slop, bring the mop

Ai đó vừa nôn.

Grammar and Usage of Spill (one's) guts

Các Dạng Của Động Từ

  • spills (one's) guts
  • spilling (one's) guts
  • spilled (one's) guts

Động từ "have" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode