Spit in (one's) eye In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "spit in (one's) eye", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Maeve Y Pham calendar 2021-08-03 04:08

Meaning of Spit in (one's) eye

Spit in (one's) eye verb phrase

Cụm từ đôi khi được viết như sau "spit in the eye of someone".

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

At first, he spilled red wine in my sister's dress, spat in my mother's eye, and to cap it all, slapped on my cheek. - Thoạt đầu, anh ta đổ rượu vang lên người chị gái tôi, chửi rủa mẹ tôi, đỉnh điểm là anh ta đã tát vào má tôi.

Don’t spit in her eye just because she has a different color of hair from others. - Đừng có lăng mạ cô ấy chỉ vì màu tóc của cô ấy khác với mọi người.

Some people have turned their backs on the club and even spat in its eye due to the approval of cutting their benefits. - Một số người đã xoay lưng lại với câu lạc bộ và thậm chí chửi rủa câu lạc bộ vì chính sách cắt giảm lợi ích của họ được thông qua.

Được sửa dụng khi ai đó làm bạn cảm thấy tức giận hoặc phiền phức

The boy spat in his sister’s eye when he did not share his toys with her. - Cậu bé đã khiến cho em gái của mình tức giận vì không chia sẻ đồ chơi của cậu ấy .

Evy spat in the eyes of her enemies by spreading nasty rumors about them. - Evy đã làm đối thủ của cô ta khó chịu bằng cách tung tinh đồn xấu về họ.

Other phrases about:

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

go soak your head

Nói với ai đó khiến bạn cảm thấy bực bội hoặc khó chịu

gol dang

Dùng để bày tỏ sự khó chịu

laugh in someone's face

Công khai thể hiện sự chế giễu hoặc khinh thường ai đó bằng cách cười theo đúng nghĩa đen trước mặt họ

(one's) hackles rise

Ai đó bắt đầu thấy khó chịu, bực dọc, phiền toái hoặc tức giận.

Grammar and Usage of Spit in (one's) eye

Các Dạng Của Động Từ

  • spits in (one's) eye
  • spat in (one's) eye
  • spitting in (one's) eye
  • Tính Từ Sở Hữu

    • spit in her eye
    • spit in his eye
    • spit in my eye
    • spit in our eye
    • spit in their eye
    • spit in your eye

Động từ "spit" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode