Stay on the good side of (someone) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "stay on the good side of (someone)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-05-10 12:05

Meaning of Stay on the good side of (someone)

Synonyms:

meet somebody's expectations

Stay on the good side of (someone) American proverb idiom

Các động từ như keepget có thể được dùng thay cho stay. Bạn cũng có thể dùng cụm stay on somebody's good side

Làm gì để người khác tiếp tục thiện cảm với bạn và quý mến bạn

She works for the start-up company as an intern. In order to stay on the good side of her boss, she has gone the extra mile. - Cô ấy là thực tập sinh ở công ty khởi nghiệp này. Để có thể làm hài lòng sếp của mình cô ấy đã nỗ lực hết sức.

Today is my father's birthday and I am staying on his good side by presenting him my handmade birthday cake. - Hôm nay là sinh nhật bố tôi và tôi đang làm vui lòng ông ấy bằng chiếc bánh sinh nhật tự tay tôi làm.

Other phrases about:

thrill (one) to pieces

Làm cho ai đó cảm thấy rất vui vẻ, phấn khích hoặc hài lòng

know which side (one's) bread is buttered (on)

Biết cách làm hài lòng ai đó để nhận lại được lợi ích cho bản thân mình. 

stick to (the/one's) ribs

Đồ ăn giúp bạn không đói lại nhanh, luôn no nê. 

be rubbing (one's) hands (with glee)

Vui mừng vì điều gì đó, thường là điều gì đó không tốt cho người khác.
 

suit (one's) fancy

Đáp ứng hoặc phù hợp với sở thích của một người.

Grammar and Usage of Stay on the good side of (someone)

Các Dạng Của Động Từ

  • stayed on the good side of (someone)
  • stays on the good side of (someone)
  • to stay on the good side of (someone)
  • staying on the good side of (someone)

Động từ "stay" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode