Steel (someone or oneself) against (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "steel (someone or oneself) against (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-02-08 01:02

Meaning of Steel (someone or oneself) against (someone or something)

Steel (someone or oneself) against (someone or something) verb phrase

Chuẩn bị tinh thần và cảm xúc để chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó

Participating in a rigorous and strenuous training program has steeled him against any opponents he might face on the way to the championship title. - Tham gia vào một chương trình đào tạo nghiêm ngặt và vất vả đã tôi luyện anh ta trước bất kỳ đối thủ nào mà anh ta có thể phải đối mặt trên con đường đến với danh hiệu vô địch.

We steeled ourselves against the inevitable hardship of the long trek through the forest. - Chúng tôi đã chuẩn bị tinh thần để đương đầu với khó khắn không thể tránh của chuyến đi dài xuyên rừng.

You have to steel yourself against challenges and difficulties ahead. - Bạn phải tự chuẩn bị trước những thử thách và khó khăn phía trước.

Other phrases about:

poise themselves for

Chuẩn bị cho việc gì đó

two jumps ahead (of someone or something)

1. Chuẩn bị tốt hơn, có kỹ năng hoặc thành công hơn nhiều so với ai đó hoặc điều gì khác

2. Có thể dễ dàng qua mặt ai đó hoặc điều gì đó

Forewarned is Forearmed

Nếu bạn biết trước điều gì đó, bạn có thể chuẩn bị sẵn sàng.

the noose is hanging

Được dùng để nói cái gì cần thiết cho điều gì xảy ra đã được chuẩn bị đầy đủ

be in fighting trim

Sẵn sàng đối phó với một tình huống.

Grammar and Usage of Steel (someone or oneself) against (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • steeled (someone or oneself) against (someone or something)
  • steeling (someone or oneself) against (someone or something)
  • steels (someone or oneself) against (someone or something)

Động từ "steel" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Steel (someone or oneself) against (someone or something)

Cụm từ này được hình thành dựa trên nghĩa của động từ "steel"

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode