Stick to (the/one's) ribs In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "stick to (the/one's) ribs", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-07-15 05:07

Meaning of Stick to (the/one's) ribs

Stick to (the/one's) ribs British phrasal verb informal

Sử dụng khi bạn duy trì trạn thái no nê hoặc không bị đói trở lại nhanh chóng bởi thức ăn nhiều, dinh dưỡng. 

If you’re working outside all day, you should have a breakfast that really sticks to the ribs. - Khi bạn làm việc ngoài trời cả ngày, bạn nên có một bữa sáng thực sự khiến bạn cảm thấy lâu bị đói lại.

My son gets hungry very easily so he needs a meal that will stick to his ribs. - Con trai tôi rất dễ đói nên nó cần một bữa ăn khiến nó no lâu.

Thức ăn thịnh soạn, đầy đủ. 

The cook told that she knew her food is not fancy but it stuck to the ribs. - Đầu bếp nói rằng cô ấy biết đồ ăn không đẹp mắt nhưng nó vẫn thích soạn, đầy đủ.

Our family's diner meal always sticks to the ribs. - Bữa ăn tôi của gia đình chúng tôi luôn thịnh soạn.

Other phrases about:

Beef and reef

Món ăn kết hợp hải sản và thịt, cách gọi loại nhà hàng có phục vụ món ăn này.

stay on the good side of (someone)

Làm gì để người khác tiếp tục thiện cảm với bạn và quý mến bạn

a Big Mac attack

Thèm ăn một chiếc bánh sandwich Big Mac của McDonald's.

eat (one's) fill

Ăn đến khi mà bạn cảm thấy no và không còn đói nữa

grindage

Dùng để nói về đồ ăn.

Grammar and Usage of Stick to (the/one's) ribs

Động từ "stick" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

The oatmeal will stick to my ribs in the cold all day. - Bột yến mạch này sẽ giúp tôi cảm thấy no nê trong thời tiết giá lạnh cả ngày.

Origin of Stick to (the/one's) ribs

Nhiều nguồn cho thấy cụm từ có nguồn gốc từ năm 1603. 

The Origin Cited: www.idioms.online .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode