Suit (one's) fancy spoken language verb phrase
Đáp ứng hoặc phù hợp với sở thích của một người.
The trip to that pristine countryside really suits my fancy. - Chuyến du lịch đến vùng quê hoang sơ đó thực sự rất phù hợp với sở thích của tôi.
This Lamborgini will promisingly suit car lovers' fancies. - Chiếc Lamborgini này hứa hẹn sẽ làm thỏa mãn đam mê của những ai yêu xe.
I hope this gift will suit her fancy. - Tôi hy vọng món quà này sẽ phù hợp với sở thích của cô ấy.
They're so wealthy that they could splurge their money on whatever suits their fancies. - Họ giàu có đến mức có thể vung tiền vào bất cứ thứ gì họ thích.
Làm gì để người khác tiếp tục thiện cảm với bạn và quý mến bạn
Biết cách làm hài lòng ai đó để nhận lại được lợi ích cho bản thân mình.
Đồ ăn giúp bạn không đói lại nhanh, luôn no nê.