Sweeter than honey phrase
Cực kỳ ngọt ngào, thân thiện hoặc hào phóng
My girlfriend is sweeter than honey. She threw a surprise birthday party for me. - Bạn gái tôi thật ngọt ngào. Cô ấy đã tổ chức một buổi tiệc sinh nhật bất ngờ cho tôi.
He was sweeter than honey. He would buy me anything I liked but after one year he seemed turning into another person. - Anh ấy rất ngọt ngào và hào phóng. Anh ấy sẽ mua cho tôi bất cứ thứ gì tôi thích nhưng sau một năm anh ấy dường như biến thành một người khác.
My mom is so unpredictable. Sometimes she is sweeter than honey but sometimes she speaks bitter words. - Mẹ tôi thật khó đoán. Đôi khi bà ngọt còn hơn mật nhưng lắm lúc cũng buông những lời cay đắng.
Dùng để ám chỉ rằng ngoại hình của một người cực kỳ tươm tất và gọn gàng
1. Người có cách cư xử tử tế và dịu dàng
2. Người dễ dàng bị thuyết phục để làm điều gì đó
Rất đẹp hoặc hấp dẫn.
Câu tục ngữ dùng để chỉ những đặc điểm của một người tốt bụng, dễ mến nhưng bên ngoài lại lạnh lùng.