Swing into action In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "swing into action", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-11-05 08:11

Meaning of Swing into action

Synonyms:

pitch in , apply oneself , attend to , concentrate on

Swing into action informal verb phrase

Nhanh chóng bắt đầu công việc hoặc hoạt động

As soon as the first guest came to our house, my mother swung into action in the kitchen. - Ngay khi vị khách đầu tiên đến nhà, mẹ tôi đã bắt tay ngay vào công việc trong nhà bếp.

I need to swing into action with my homework right now because I'm running out of time. - Tôi cần bắt tay vào làm bài tập ngay bây giờ bởi vì tôi đang dần hết thời gian.

Other phrases about:

drastic times call for drastic measures

Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan

blind impulse

Một mong muốn ngẫu nhiên, đột ngột và không thể giải thích được để làm một điều gì đó

at a rate of knots

Rất nhanh

move like the wind
Chạy hoặc di chuyển cực kỳ nhanh
Hedge your bets

Giảm hoặc tránh đi khả năng thua cuộc hoặc thất bại trong tương lai bằng cách thử câc phương án khác nhau thay vì chỉ dùng một; đi nước đôi 

Grammar and Usage of Swing into action

Các Dạng Của Động Từ

  • swinging into action
  • swings into action
  • swung into action

Động từ "swing" nên được chia đúng thì.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode