Take (one's) word In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take (one's) word", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-03-26 06:03

Meaning of Take (one's) word

Synonyms:

take someone at their word , believe in someone

Take (one's) word Verb + object/complement

Tin vào lời nói của một người nào đó

John’s wife took his word when he promised her that he would change and now it is a big mistake. - Vợ John đã vào lười hứa rằng anh ta sẽ thay đổi và bây giờ đó là một sai lầm lớn.

The maid: “Please forgive me! That’s not my fault. I never steal your money. I swear.” The lady: "I can't take your word." - Người giúp việc nói: “Xin bà hãy tha cho con! Đó không phải lỗi của con. Con không bao giờ trộm tiền của bà. Con thề." Người phụ nữ: "Tao không thể tin lười mày."

Other phrases about:

Give the benefit of the doubt

Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá

have something on good authority
tin vào thông tin cụ thể nào đó từ người mà bạn rất tin tưởng hoặc từ nguồn tin đáng tin cậy
hang (one's) hat on (something)

1. Phụ thuộc hoặc nương tựa vào

2. Tin tưởng cái gì

take (something) as gospel

Chắc chắn sẽ tin vào điều đó mà không cần do dự

be a great believer in (something)

Tin tưởng rằng điều gì đó là tốt, đúng đắn hoặc quan trọng

Grammar and Usage of Take (one's) word

Các Dạng Của Động Từ

  • takes one's word
  • took one's word
  • have/had taken one's word

Động từ “take” nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode