Take something under advisement In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take something under advisement", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2021-07-05 12:07

Meaning of Take something under advisement

Take something under advisement idiom

Nếu bạn take something under advisement, bạn cân nhắc hoặc suy nghĩ một cách kỹ lưỡng về một ý kiến, cảnh báo hay đề nghị nào đó, v.v... Thành ngữ này còn có thể được dùng để bóng gió ý ngược lại.

My manager said that I was always hasty and requested me to spend 3 weeks taking the new project under advisement before submitting the proposal to him. - Sếp bảo tôi lúc nào cũng vội vàng nên ông đề nghị tôi dành 3 tuần để suy nghĩ thật kỹ về dự án mới trước khi nộp cho ông bảng đề xuất.

The restaurant ran out of customers because it never took their complaints under advisement. - Không khách hàng nào đến nhà hàng này nữa bởi vì họ chẳng bao giờ cân nhắc những lời than phiền của thực khách.

I struggled to manage my time and she told me to sleep less. Wow, I will take her advice under advisement for sure! - Tôi có vấn đề trong việc quản lí thời gian và cô ta bảo tôi hãy ngủ ít lại. Wow, tôi chắc là sẽ nghe theo lời khuyên của cô ta đấy!

Other phrases about:

Is the Juice Worth the Squeeze

Liệu kết quả có xứng đáng với công sức mà chúng ta bỏ ra không?

take the long view (of something)
Để xem xét tất cả các hậu quả của điều gì đó trong tương lai thay vì chỉ trong hiện tại
Put On Your Thinking Cap

Bắt đầu cân nhắc một thứ gì đó kỹ lưỡng.

muse over (someone or something)

Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó

take a long (cool/hard) look at something

Suy nghĩ về một vấn đề hoặc khả năng nào đó một cách thấu đáo và không vội vàng.

Grammar and Usage of Take something under advisement

Các Dạng Của Động Từ

  • taken something under advisement
  • takes something under advisement
  • took something under advisement
  • Taking something under advisement

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode