Tear (one) limb from limb In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tear (one) limb from limb", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-07-09 05:07

Meaning of Tear (one) limb from limb

Synonyms:

rip somebody limb from limb

Tear (one) limb from limb humorous phrase

(Điển hình là lời đe dọa chống lại ai đó) Gây thương tích, làm cho một người chết hoặc bị thương một cách bạo lực.

 

'We will tear one passenger limb from limb every hour if our demands are not met,' the hijackers threatened. - 'Bọn tao sẽ giết một hành khách mỗi giờ nếu yêu cầu của bọn tao không được đáp ứng', những kẻ không tặc đe dọa.

A street gang tore him limb from limb because of his cocky attitude. - Một băng nhóm đường phố đập anh ta nhừ tử vì thái độ tự mãn của anh ta.

I was dead feared witnessing a tiger tearing a deer limb from limb. - Tôi sợ chết khiếp khi chứng kiến cảnh một con hổ xé xác con hươu.

Other phrases about:

Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

give (one) the works

1. Tấn công bạo lực ai đó hoặc sử dụng bạo lực chống ai đó

2. Cung cấp cho ai đó hàng loạt các lựa chọn.

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

lay into (someone or something)

Được sử dụng để mô tả việc tấn công ai đó bằng lời nói hoặc đụng chạm chân tay.

Grammar and Usage of Tear (one) limb from limb

Các Dạng Của Động Từ

  • tearing (one) limb from limb
  • tore (one) limb from limb
  • torn (one) limb from limb

Động từ "tear" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Tear (one) limb from limb

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode