The devil is not so black as he is painted In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "the devil is not so black as he is painted", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-08-08 02:08

Meaning of The devil is not so black as he is painted

Synonyms:

(one's) bark is worse than (one's) bite

The devil is not so black as he is painted proverb

Ai đó không xấu xa, tồi tệ, độc ác như bị miêu tả hoặc cho là như vậy.

Till the end of the film "Joker", I realize that the devil is not so black as he is painted. - Mãi cho đến khi kết thúc bộ phim "Joker", tôi mới nhận ra rằng anh ta không xấu xa đến nỗi như thế.

We cannot believe that Professor Severus Snape is as evil as people described. The devil is not so black as he is painted. - Chúng tôi không tin rằng Giáo sư Severus Snape lại ác độc như mọi người miêu tả. Quỷ không đến nỗi xấu như thế đâu.

He is not as scary or evil as the villagers think. In truth, he also used to live a good and honest life. The devil is not so black as he is painted. - Anh ta thực ra đâu có đáng sợ, xấu xa như dân làng vẫn nghĩ. Thực ra, hắn đã từng sống tốt đẹp và lương thiện. Quỷ dữ không đến nỗi xấu như thế đâu.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

stick (one's) chin out

Thể hiện tính cách dũng cảm chịu đựng và quyết tâm

A Leopard Cannot Change its Spots

Tục ngữ này có nghĩa là con người không thể thay đổi bản tính của họ ví dụ như tính cách, thói quen v.v; giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.

Your Reputation Precedes You
Mọi người đã nghe về bạn và họ biết về bạn trước khi gặp bạn
slime bucket

Một kẻ đáng khinh làm những việc vô đạo đức hoặc vô đạo đức

Origin of The devil is not so black as he is painted

Câu thành ngữ này nằm trong tác phẩm A Dialogue of Comfort xuất bản năm 1553. Trong chương 3 và 22 có câu: "Some saye in sporte, and thinke in earnest: the devill is not  so blacke as he is painted."

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode