The rot sets in informal
Được dùng để nói về một tình huống bắt đầu xấu đi
The rot has set in since the construction projects were all postponed. - Tình huống trở nên tồi tệ hơn kể từ khi các dự án xây dựng đều bị hoãn lại.
I'm sure the rot will set in if you won't stop. - Tôi chắc chắn tình hình sẽ xấu đi nếu bạn không chịu dừng lại.
Được sử dụng khi có quá nhiều người tham gia vào cùng một công việc, và điều này có thể dẫn đến thất bại hoặc kết quả có thể của nó không thể tốt
Hiểu và nắm bắt được tình huống chỉ khi nó đã xảy ra rồi
Được dùng để nói ai đó cảm thấy tốt hơn hoặc tệ hơn khi trong một hoàn cảnh nào đó.
Động từ "set" nên được chia theo thì của nó.
Danh từ "rot" có thể mang nguồn gốc Scandinavia, xuất hiện đầu thế kỉ 14. Cụm động từ "set in" được dùng khi cái gì xấu bắt đầu xảy ra và nó có thể kéo dài liên tục một cách nghiêm trọng.