Those were the days In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "those were the days", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-03-27 05:03

Meaning of Those were the days (redirected from Those were the days! )

Synonyms:

date back to , the good old days , the annals of something

Those were the days! spoken language

Được sử dụng để mô tả rằng một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ tốt hơn thời điểm hiện tại

When I was a kid, my family usually spent our summers on the beautiful white sand beaches. Those were the days! - Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi đã thường dành mùa hè trên những bãi biển cát trắng xinh đẹp! Ôi những ngày tươi đẹp đó!

Do you remember when cookies used to cost 40 cents? Those were the days! - Bạn có nhớ khi những chiếc bánh quy chỉ có giá 40 xu không? Ôi những ngày tháng ấy!

Do you remember when we were young and madly in love?. Ah, those were the days! - Bạn có còn nhớ khi chúng ta còn trẻ và đang điên cuồng với tình yêu không? Ôi, những ngày xưa ấy!

Other phrases about:

it was fun while it lasted

Được nói khi một người đang nhìn lại điều gì đó thú vị hoặc đáng giá trong thời điểm mà nó đang xảy ra mặc dù nó rất ngắn ngủi

An Elephant Never Forgets

Chỉ người có trí nhớ tốt

jog your memory

Làm ai đó nhớ lại điều gì đó.

status quo

Tình hình hoặc điều kiện hiện tại

to learn something by rote

Học hoặc ghi nhớ điều gì đó mà không cần bất kỳ sự nỗ lực nào.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode