Throw a scare into (someone) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "throw a scare into (someone)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-12-10 02:12

Meaning of Throw a scare into (someone)

Synonyms:

scare the shit out of (one)

Throw a scare into (someone) verb phrase

Khiến ai đó cảm thấy sợ hãi.

Don't throw a scare into her like that. She might get a heart attack, you idiot. - Đừng có hù con bé như thế. Lỡ nó bị đau tim sao đồ đần.

I decided to throw a scare into my friend when I saw him sleeping. I must say that he wasn't happy about that. - Khi thấy đứa bạn đang nằm ngủ tớ quyết định hù nó một phen. Tớ phải thú nhận rằng nó không được vui cho lắm.

Other phrases about:

be caught flat-footed

Bị giật mình hoặc ngạc nhiên bởi điều gì đó khi không hề chuẩn bị; bị đặt vào tình huống khó khăn hoặc bất lợi khi điều gì xảy ra mà ai đó không ngờ tới

I wasn't brought up in the woods to be scared by owls

Tôi không ngu ngốc hay dễ sợ hãi.

chill (one) to the bone

Khiến ai đó vô cùng sợ hãi

scare the shit out of (one)

Làm ai đó sợ hãi hoặc khiếp sợ một cách đột ngột hoặc nghiêm trọng

panic (one) by (doing something)

Làm ai đó sợ hãi hoặc lo lắng khi làm điều gì đó.

Grammar and Usage of Throw a scare into (someone)

Các Dạng Của Động Từ

  • throws a scare into (someone)
  • throwing a scare into (someone)
  • threw a scare into (someone)

Động từ "throw" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode