Till doomsday In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "till doomsday", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-13 04:02

Meaning of Till doomsday

Synonyms:

Till the cows come home , till kingdom come , until doomsday

Till doomsday phrase informal

Mãi mãi.

She wants to put off till doomsday. - Cô ấy muốn hoãn vô thời hạn.

If he were Prime Minister, the recession would last till doomsday. - Nếu ông ta là Thủ tướng Chính phủ thì cuộc suy thoái sẽ kéo dài mãi mãi.

You can dig here till doomsday, but you will never find water. - Anh có đào mãi ở đây đến hết đời cũng sẽ chẳng bao giờ tìm thấy nước.

Other phrases about:

until hell freezes over

1. Được dùng để chỉ cái gì đó kéo dài mãi mãi

2. Nói để bày tỏ rằng một cái gì đó sẽ không bao giờ xảy ra

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode