To cut a fine figure In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to cut a fine figure", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-08-07 11:08

Meaning of To cut a fine figure

Synonyms:

catch someone's fancy

To cut a fine figure spoken language informal

Có một vẻ bề ngoài thu hút và ăn mặc đẹp (thường sử dụng với nam giới)

Peter cut a fine figure in his new uniform. - Peter nhìn rất bảnh bao trong bộ đồng phục mới.

Jim really cut a fine figure on that TV show. - Jim thực sự nhìn rất đẹp trai trong chương trình truyền hình đó.

Other phrases about:

Adonis

Một người đàn ông trẻ rất thu hút vè mặt hình thể hoặc rất đẹp trai

clean up nice(ly)

Được sử dụng để khen ngợi vẻ ngoài của một người là chỉnh tề hay đoan trang sau khi chải chuốt bản thân

look/feel like a million dollars/bucks

Cảm thấy hoặc trông thấy rất tuyệt vời

stud muffin

Được dùng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi có vẻ ngoài hấp dẫn.

Grammar and Usage of To cut a fine figure

Các Dạng Của Động Từ

  • cut a fine figure
  • cutting a fine figure

Thay vì dùng fine trong "cut a fine figure", chúng ta có thể thay thế bằng good hoặc nice

Origin of To cut a fine figure

None
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode