To smell fishy In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to smell fishy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-08-22 03:08

Meaning of To smell fishy

Synonyms:

to smell a rat

To smell fishy verb phrase

Nghi ngờ ai đó đang không thành thật

What are they doing here at midnight? It smells fishy, doesn't it? - Họ đang làm gì ở đây vào lúc nửa đêm thế này? Không phải như vậy ráng đáng nghi sao?

Why are you all gathering there? Hmm, something smells fishy. - Sao tất cả mọi người đều tụ tập ở đấy thế? Hừm, có điều gì đáng nghi đây.

Her unclear explanation smells fishy. I guess she is lying. - Lời giải thích chẳng mấy rõ ràng của cô ta thật đáng nghi. Tôi đoán cô ấy đang nói dối.

Other phrases about:

Stinks To High Heaven

Có vẻ rất đáng ngờ hoặc không thể chấp nhận được về mặt đạo đức

(that's a) likely story

Để bày tỏ bạn không tin vào điều mà người khác vừa nói.

give (someone) the stink eye

Cụm từ này dùng dễ diễn tả nét mặt không đồng tình hoặc ghê tởm của một người đối với một người khác.

promises, promises!

Được nói khi bạn không tin điều ai đó vừa hứa

(be/hang) in the balance

Dùng để mô tả những sự việc đang trong trạng thái không chắc chắn.

Grammar and Usage of To smell fishy

Các Dạng Của Động Từ

  • smelled fishy
  • smelling fishy
  • smells fishy

Cụm từ thường được sử dụng ở thì hiện tại.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode