Tomato cans In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tomato cans", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-06-30 04:06

Meaning of Tomato cans

Tomato cans slang countable noun

Người kém cỏi, không có kinh nghiệm về thứ gì đó, đặc biệt một võ sĩ kém cỏi trong bộ môn quyền anh, đấm bốc và võ tự do

Our boxing team usually gets some tomato cans. - Đội quền anh của chúng tôi thường có một số thành viên chơi rất tệ.

He is a tomato can, and I don't want him in my team. - Anh ấy là một võ sĩ yếu kém và tôi không muốn anh ta trong đội của tôi.

Other phrases about:

Second place is the first loser

Mặc dù bạn đã đạt giải nhì nhưng bạn vẫn bị đánh bại bởi người đứng đầu và cuối cùng bạn vẫn không thể chiến thắng, đứng đầu hay trở thành nhà vô địch.

a boo bird

Một khán giả tại một sự kiện thể thao la ó một đối thủ cụ thể sau khi điều họ không thích xảy ra.

steal a base

Là hành động của các cầu thủ tấn công chạy chiếm các gôn tiếp theo khi cầu thủ ném bóng vừa ném bóng về gôn nhà. 

iron man

1. Một cuộc thi thể thao gồm nhiều sự kiện, đặc biệt là ba môn phối hợp bao gồm bơi đường dài, đạp xe và chạy

2. Anh ấy đã từng là người thi đấu ba môn phối hợp cách đây 3 năm.

3. Người đàn ông có sức khỏe và sức chịu đựng đáng kể

4. Một đô la

5. Máy hoặc rô bốt

break (one's) duck

1. Trong môn Cricket ghi điểm đầu tiên của một người trong một hiệp đấu

2. Trong thể thao, ghi bàn hoặc hoàn thành một điều gì đó lần đầu tiên

Origin of Tomato cans

Cụm từ này xuất phát từ trò chơi thời thơ ấu là đá lon xuống đường - một võ sĩ quyền anh muốn thành công phải cố gắng đánh bại  những người không có kinh nghiệm và giành chiến thắng. "Tomato" có liên quan đến máu: "đập một quả cà chua, và thứ màu đỏ tràn ra." 

The Origin Cited: en.wikipedia.org .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode