Under no illusions In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "under no illusions", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-27 11:10

Meaning of Under no illusions

Synonyms:

have no illusions , not delude ourselves , not fool ourselves

Under no illusions phrase

Từ illusions với s hoặc illusion không s đều có có thể dùng được trong thành ngữ này.

Hiểu tình huống một cách rất rõ ràng; biết sự thật hoặc thực tế về ai đó hay điều gì đó

My mother is worried that I will be deceived but I think I'm under no illusions about this society. - Mẹ tôi lo lắng rằng tôi sẽ bị lừa nhưng tôi nghĩ tôi hiểu rõ về xã hội này.

I'm under no illusions about the man I loves. - Tôi rất hiểu rõ về người đàn ông tôi yêu.

I should have been under no illusion about his real self before we got married. - Đáng lẽ tôi nên biết rõ con người thật của anh ấy trước khi chúng tôi kết hôn.

Other phrases about:

time marches on

Thời gian không ngừng trôi.

(there are) no two ways about it
Hoàn toàn đúng, không có một lựa chọn hay cách nào khác thay thế
Children and Fools Tell the Truth

Lời nói dối vô hại

read somebody like a book

Biết rõ ai đó đang nghĩ gì hoặc cảm thấy như thế nào; "đi guốc trong bụng ai"

to set someone straight

Nói cho ai biết sự thật về vấn đề gì đó mà thông tin họ đã tin là sai, sửa chữa hoặc đính chính (thông tin)

Origin of Under no illusions

"Under no illusions" được cho là bắt nguồn từ cách nói trong y tế hoặc pháp luật.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode