Wallow in the mire In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "wallow in the mire", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2022-03-24 01:03

Meaning of Wallow in the mire

Wallow in the mire verb phrase

Luôn ở trong một tình huống khó chịu hoặc tiêu cực bởi vì một người không muốn thay đổi

He still wallows in the mire of all uncleanness. - Anh ấy vẫn chìm trong vũng lầy của mọi ô uế.

I don't want to wallow in the mire with you. - Tôi không muốn đắm mình trong vũng lầy với bạn.

Other phrases about:

(to be) stuck in a rut

Bị mắc kẹt trong một tình thế không bao giờ thay đổi

fork over the dough

Trả một số tiền cụ thể (thường trả một cách miễn cưỡng).

sod this/that for a game of soldiers

Không làm việc gì đó vì việc đó quá tốn sức.

Grammar and Usage of Wallow in the mire

Các Dạng Của Động Từ

  • wallowed in the mire
  • wallowing in the mire
  • wallows in the mire
  • to wallow in the mire

Động từ "wallow" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode