With a fine-toothed comb In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "with a fine-toothed comb", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Michael Phuoc calendar 2021-07-27 06:07

Meaning of With a fine-toothed comb

Synonyms:

(go over/ through) with a fine-tooth comb

With a fine-toothed comb phrase

Được dùng để mô tả một phương pháp nghiên cứu, điều tra hoặc khảo sát cái gì đó một cách chính xác từng chi tiết hoặc rất cẩn thận

You should go over the contract with a fine-toothed comb. - Bạn nên kiểm tra hợp đồng thật cẩn thận.

She read it with a fine-toothed comb to find typo mistakes - Cô ấy đã đọc nó rất chi tiết cẩn thận để tìm lỗi đánh máy.

The police went over the house with a fine-toothed comb but found no drugs or money inside. - Cảnh sát đã điều tra ngôi nhà rất cẩn thận nhưng không tìm thấy ma túy và tiền bên trong.

Other phrases about:

no half measures

Các biện pháp hoặc hành động thích hợp

pick and shovel work
Công việc gây chán và đòi hỏi sự chú ý vào các chi tiết nhỏ.
Bring your A game

Làm hết sức mình hoặc cố gắng hết sức để làm cái gì đó

He that would eat the kernel must crack the nut

Nếu bạn muốn điều gì đó tốt hoặc thú vị, bạn cần phải nỗ lực để đạt được nó.

go to any, some, great, etc. lengths (to do something)

Làm việc rất chăm chỉ để đạt được cái gì đó.

Grammar and Usage of With a fine-toothed comb

Các Dạng Của Động Từ

  • (go over with) a fine-toothed comb
  • (go over with) a fine-tooth comb

More examples:

I've done just so much surveys and gone over with a fine-toothed comb to finish this report. - Tôi đã thực hiện nhiều cuộc khảo sát và nghiên cứu rất tỉ mỉ để hoàn thành báo cáo này.

Before embarking on writing your proposal, you'd better go over with a fine-tooth comb to see if anybody has done relevant topics before. - Trước khi bắt tay vào viết đề án của mình, cậu tốt hơn nên nghiên cứu xem thử đã có ai thực hiện những chủ đề tương tự trước đây chưa.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode