Withdraw into (one's) shell In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "withdraw into (one's) shell", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-09-13 10:09

Meaning of Withdraw into (one's) shell

Variants:

retire into (one's) shell , crawl into (one's) shell , go into (one's) shell , retreat into (one's) shell

Withdraw into (one's) shell verb phrase

Cô lập bản thân khỏi những suy nghĩ, tình huống hay giao tiếp không mong muốn

You can't grow up if you keep withdrawing into your shell. - Cậu không thể nào trưởng thành nếu cứ thu mình vào trong vỏ bọc của cậu được.

Stop withdrawing into your shell. We need to talk. - Đừng trốn trong cái vỏ của bạn nữa. Chúng ta cần nói chuyện.

Whenever encountering an argument, Peter always withdraws into his shell. - Hễ khi nào gặp phải tranh cãi, Peter luôn né tránh và thu mình vào trong vỏ bọc của cậu ấy.

Hành động theo lối phòng thủ

He withdrew into his shell when his opponent started attacking consistently and aggressively. - Anh ấy hành động theo lối phòng thủ khi đối thủ bắt đầu tấn công liên tục và quyết liệt.

Other phrases about:

don't worry your (pretty little) head about it

Dùng để nói với ai đó đừng lo lắng về điều gì đó

with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
Shaking in one's boots

Run lên vì sợ hãi

 

lay the ghost of (something) to rest

Cuối cùng thoát khỏi nỗi sợ hãi, lo lắng hoặc đau khổ về điều gì đó đã ảnh hưởng tiêu cực đến bạn trong một thời gian dài

a tempest in a teapot

Rất tức giận hoặc lo lắng về một điều gì đó không quan trọng

Grammar and Usage of Withdraw into (one's) shell

Các Dạng Của Động Từ

  • withdrew into somebody's shell
  • Be withdrawing into one's shell
  • To withdraw into one's shell
  • Tính Từ Sở Hữu

    • withdraw into her shell
    • withdraw into his shell
    • withdraw into my shell
    • withdraw into our shell
    • withdraw into their shell
    • withdraw into your shell

Động từ "withdraw" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode