Within striking distance (of something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "within striking distance (of something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2020-12-15 05:12

Meaning of Within striking distance (of something)

Synonyms:

in the vicinity (of something) , at close hand , within someone's grasp

Within striking distance (of something) adverb phrase

Gần hoàn thành hay đạt được một thứ mong muốn.

I was within striking distance of the first place. - Tớ sắp ẵm giải nhất đến nơi rồi.

We are within striking distance of our objective. - Chúng ta sắp hoàn thành mục tiêu rồi.

Rất gần một địa điểm cụ thể.

Her house is within the striking distance of our school. - Nhà của cô ấy gần trường tụi mình lắm.

Other phrases about:

to win by a nose

Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc

Put the wood in the hole

Đóng cửa.

within spitting distance (of something)

Hai vị trí rất gàn với nhau.

within shouting distance

Ở khoảng cách đủ gần để nghe rõ khi ai đó đang gọi hoặc hét lên

like (the) white on rice

Rất gần gũi với cái gì đó

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode