Work a treat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "work a treat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-13 11:02

Meaning of Work a treat

Synonyms:

(do something) a treat

Work a treat British verb phrase UK informal

Làm việc hoặc thực hiện một cách hoàn hảo hoặc trơn tru.

The new computers seem to work a treat, but everyone's worried. - Các máy tính mới dường như hoạt động rất hiệu quả nhưng mọi người vẫn lo lắng.

The computer engineer is responsible for making sure that software works a treat on existing hardware. - Người kĩ sư máy tính sẽ chịu trách nhiệm trong việc đảm bảo phần mềm chạy trơn tru trên phần cứng sẵn có.

The aircraft engines didn't work a treat, so we need to check them. - Động cơ máy bay không hoạt động tốt, vì vậy chúng ta cần kiểm tra chúng.

Other phrases about:

Few Words and Many Deeds

hành động quan trọng hơn lời nói

work like a beaver

Làm việc rất siêng năng và tràn đầy năng lượng

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

ply your trade

Làm việc hoặc là kinh doanh 

can't call (one's) soul (one's) own

Sử dụng gần như toàn bộ thời gian của một người để làm việc cho người khác

Grammar and Usage of Work a treat

Các Dạng Của Động Từ

  • worked a treat
  • working a treat
  • works a treat
  • to work a treat

Động từ "work" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode