Write the book on In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "write the book on", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2023-04-05 04:04

Meaning of Write the book on

Synonyms:

have a reputation

Write the book on spoken language verb phrase

Có nhiều kiến ​​thức về hoặc rất giỏi trong một hoạt động

She wrote the book on being late. - Cô ấy là chuyên gia đi trễ.

She wrote the book on behavioral psychology. - Cô là chuyên gia về tâm lý học hành vi.

If you have an emotional problems, find Janes. She wrote the book on it. - Nếu bạn gặp vấn đề về tình cảm, hãy tìm Janes. Cô ấy là chuyên gia về chuyện đó.

Other phrases about:

have the world at your feet

Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.

shine a spotlight on (someone or something)

Mang thứ gì đó hay ai đó ra thành trung tâm của sự chú ý

Big Man on Campus
Có nghĩa là một người đàn ông nổi tiếng và có sức ảnh hưởng (thường là trong trường đại học)
White-Shoe Law Firm

Được dùng để chỉ một công ty luật lâu đời và có uy tín

put (someone, something, or some place) on the map

Làm cho ai đó, cái gì hoặc đâu đó trở nên nổi tiếng

Grammar and Usage of Write the book on

Các Dạng Của Động Từ

  • write the book on
  • writes the book on
  • wrote the book on
  • be writing the book on

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì quá khứ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode